-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 5152 x 3864
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 21 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
- Bộ xử lý
- Digic 4+
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Superfine, Fine
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Tương phản (Contrast Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuông mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 40x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 5 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 0 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–960 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 230.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.5 - F5.6
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5.00 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Auto, flash on, slow synchro, flash off
- Chụp liên tục
- 0.5 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
- Bù sáng
- ±2 (tại bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (25p)
- 640 x 480 (30p)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- NB-11LH
- Battery life (CIPA)
- 185
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 325 g
- Kích thước
- 104 x 69 x 85 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không