Canon PowerShot SX410 IS

Canon PowerShot SX410 IS

-

Bộ cảm biến

Phân giải
5152 x 3864
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.0 megapixel
Sensor photo detectors
21 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Digic 4+

Hình ảnh

ISO
Auto, 100-1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Superfine, Fine

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Tương phản (Contrast Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuông mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
40x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
5 cm
Phạm vi lấy nét Macro
0 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
24–960 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230.000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F5.6
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5.00 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Auto, flash on, slow synchro, flash off
Chụp liên tục
0.5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
Bù sáng
±2 (tại bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (25p)
- 640 x 480 (30p)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NB-11LH
Battery life (CIPA)
185

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
325 g
Kích thước
104 x 69 x 85 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
Bohny
Xem
161
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top