Canon PowerShot SX30 IS
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4320 x 3240
- Các độ phân giải khác 3744 x 2104, 3072 x 2304, 1600 x 1200, 640 x 480, 320 x 240
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 14.1 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
- Bộ xử lý
- Digic 4
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương đương (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 35x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét Macro
- 0 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–840 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình lật xoay
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.7 - F5.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/3200 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 6.8 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot-shoe)
- Chế độ đèn
-
Tự động, mở tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chế độ fill flash (
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Fill-in)
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30, 15 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC/MMC/MMCplus/HC MMCplus
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NB-7L
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 601 g
- Kích thước
- 123 x 92 x 108 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không