Canon PowerShot S5 IS

Canon PowerShot S5 IS

Canon PowerShot S5 IS

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3264 x 2448
- Các độ phân giải khác 3264 x 1832, 2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
8.0 megapixel
Sensor photo detectors
8.2 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
12x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
0 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
36–432 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
207,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.7 - F3.5
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/3200 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5.2 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (hot-shoe)
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
Chụp liên tục
1.5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây hoặc tùy chỉnh
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 @ 30fps
- 320 x 240 @ 60/30fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card
Bộ nhớ trong
32 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
NiMH

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
550 g
Kích thước
117 x 80 x 78 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
188
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top