Canon PowerShot S120

Canon PowerShot S120

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4000 x 3000 (tối đa)
- 4000 x 3000
- 4000 x 2248
- 4000 x 2664
- 2992 x 2992
- 2816 x 2112
- 2816 x 1880
- 2816 x 1584
- 2112 x 2112
- 1920 x 1080
- 1600 x 1200
- 1600 x 1064
- 1200 x 1200
- 640 x 480
- 640 x 424
- 640 x 360
- 480 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.8 megapixel
Kích thước
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Digic 6

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Superfine, Fine

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live view
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
24–120 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
922,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại màn hình
TFT LCD PureColor II G

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F1.8 - F5.7
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
7 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Auto, on, slow synchro, off
Chụp liên tục
2.1 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây hoặc tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
Bù sáng
±3 (bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
bước nhảy 1/3 EV

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60 or 30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- Miniature Effect (720p, 480p) 6fps, 3fps, 1.5 fps
- Super Slow Motion Movie (480p, 240p): 120, 240 fps
- Star time-lapse movie (1080p): 15 fps
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Thông qua điện thoại thông minh
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NB-6LH
Battery life (CIPA)
230

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
217 g
Kích thước
100 x 59 x 29 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS notes
Thông qua điện thoại thông minh
Người gửi
taitinhte
Xem
148
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top