Canon PowerShot S100
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 2248, 2816 x 2112, 2816 x 1584, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 640 x 480, 640 x 360
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.1 megapixel
- Kích thước
- 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 5
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Optical
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 30 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 3 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–120 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 461,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.0 - F5.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 7 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 2.3 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- H.264
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (24 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (120, 30 fps)
- 320 x 240 (240, 30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NB-5L
- Battery life (CIPA)
- 200
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 198 g
- Kích thước
- 99 x 60 x 28 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS notes
- Tích hợp GPS