Canon PowerShot N
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
Độ phân giải tối đa 4000 x 2248
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 12.8 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 5
Hình ảnh
- ISO
- Auto 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
Quang học
- Chống rung
- Optical
- Lấy nét tự động
-
Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Zoom quang
- 8x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–224 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Tilting
- Kích thước màn hình
- 2.8 inch
- Điểm ảnh
- 461,000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- PureColor II G cảm ứng
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.0 - F5.9
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Chụp liên tục
- 2.3 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (24 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30, 120 fps)
- 320 x 240 ( 240 fps)
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- microSD/microSDHC/microSDXC
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NB-9L
- Battery life (CIPA)
- 200
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 195 g
- Kích thước
- 79 x 60 x 29 mm
Đặc điểm khác
- GPS notes
- Tùy chọn GPS thông qua ứng dụng Smartphone