Canon PowerShot G9

Canon PowerShot G9

Canon PowerShot G9

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 3264 x 2448, 2592 x 1944, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.4 megapixel
Kích thước
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, Hi Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
6x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
35–210 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.8
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (hot-shoe)
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
- 1024 x 768 @ 15 fps
- 640 x 480 @ 30/15 fps
- 320 x 240 @ 30/15 fps
- 160 x 120 @ 15 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card
Bộ nhớ trong
32 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Canon Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
370 g
Kích thước
106 x 72 x 43 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
wpmasterweb
Xem
116
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top