Canon PowerShot G7 X

Canon PowerShot G7 X

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 5472 x 3648
- 5472 x 3080
- 4864 x 3648
- 4320 x 2880
- 4320 x 2432
- 3840 x 2880
- 2304 x 1536
- 2048 x 1536
- 1920 x 1080
- 720 x 480
- 720 x 408
- 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
- 3:2 (RAW, L) 5472 x 3648, (M1) 4320 x 2880, (M2) 2304 x 1536, (S) 720 x 480
- 4:3 (RAW, L) 4864 x 3648, (M1) 3840 x 2880, (M2) 2048 x 1536, (S) 640 x 480
- 16:9 (RAW, L) 5472 x 3080, (M1) 4320 x 2432, (M2) 1920 x 1080, (S) 720 x 408
- 1:1 (RAW, L) 3648 x 3648, (M1) 2880 x 2880, (M2) 1536 x 1536, (S) 480 x 480
- 4:5 (RAW, L) 2912 x 3648, (M1) 2304 x 2880, (M2) 1232 x 1536, (S) 384 x 480
- Resize in playback (M2, S)
Điểm ảnh hiệu dụng
20.2 megapixel
Sensor photo detectors
20.9 megapixel
Kích thước
1″ (13.2 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Digic 6

Hình ảnh

ISO
Auto, 125-12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Superfine, Fine

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom quang
4.2x
Zoom kỹ thuật số
4x
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
8.8 - 36.8 mm (24 - 100m tương đương trên film 35mm)

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại màn hình
- TFT-LCD
- sRGB PureColor II G
- Cảm ứng điện dung

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F1.8 - F2.8
Tối độ chập tối thiểu
40 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
- 50 cm đến 7 m (w)
- 40 cm - 4 m (T)
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Auto, on/off, slow synchro
Chụp liên tục
6,5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
Bù sáng
±3 (bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay Full HD và HD (dung lượng 4 GB cho 29 min 59 sec
- (L) dung lượng 4 GB cho 1 giờ
- Star Time-Lapse cho 128 giây
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- Time-Lapse (Full HD) 30 fps / 15 fps
- Miniature Effect (HD, L) 6 fps, 3 fps, 1.5 fps
- Hybrid Auto (HD) 30 fps
- iFrame Movie (Full HD) 30 fps
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC phù hợp với chuẩn UHS-I

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
Tích hợp sẵn
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NB-13L lithium-ion
Battery life (CIPA)
210

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
304 g
Kích thước
103 x 60 x 40 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
taitinhte
Xem
67
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top