-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5472 x 3648
- 5472 x 3080
- 4864 x 3648
- 4320 x 2880
- 4320 x 2432
- 3840 x 2880
- 2304 x 1536
- 2048 x 1536
- 1920 x 1080
- 720 x 480
- 720 x 408
- 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
-
- 3:2 (RAW, L) 5472 x 3648, (M1) 4320 x 2880, (M2) 2304 x 1536, (S) 720 x 480
- 4:3 (RAW, L) 4864 x 3648, (M1) 3840 x 2880, (M2) 2048 x 1536, (S) 640 x 480
- 16:9 (RAW, L) 5472 x 3080, (M1) 4320 x 2432, (M2) 1920 x 1080, (S) 720 x 408
- 1:1 (RAW, L) 3648 x 3648, (M1) 2880 x 2880, (M2) 1536 x 1536, (S) 480 x 480
- 4:5 (RAW, L) 2912 x 3648, (M1) 2304 x 2880, (M2) 1232 x 1536, (S) 384 x 480
- Resize in playback (M2, S)
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 20.9 megapixel
- Kích thước
- 1″ (13.2 x 8.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 6
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 125-12800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Superfine, Fine
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom quang
- 4.2x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Phạm vi lấy nét Macro
- 5 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 8.8 - 36.8 mm (24 - 100m tương đương trên film 35mm)
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật xoay
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1,040,000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại màn hình
-
- TFT-LCD
- sRGB PureColor II G
- Cảm ứng điện dung
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F1.8 - F2.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 40 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
-
- 50 cm đến 7 m (w)
- 40 cm - 4 m (T)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Auto, on/off, slow synchro
- Chụp liên tục
- 6,5 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
- Bù sáng
- ±3 (bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4, H.264
- Quay Full HD và HD (dung lượng 4 GB cho 29 min 59 sec
- (L) dung lượng 4 GB cho 1 giờ
- Star Time-Lapse cho 128 giây
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- Time-Lapse (Full HD) 30 fps / 15 fps
- Miniature Effect (HD, L) 6 fps, 3 fps, 1.5 fps
- Hybrid Auto (HD) 30 fps
- iFrame Movie (Full HD) 30 fps
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC phù hợp với chuẩn UHS-I
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- NB-13L lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 210
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 304 g
- Kích thước
- 103 x 60 x 40 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có