Canon PowerShot G2

Canon PowerShot G2

Canon PowerShot G2

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2272 x 1704
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
3.9 megapixel
Sensor photo detectors
4.1 megapixel
Kích thước
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
x1.4, x1.8, x2.2, x2.7, x3.6
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
70 cm
Phạm vi lấy nét Macro
6 cm
Tiêu cự (tương đương)
34–102 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
1.8 inch
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.0 - F2.5
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.5 m (F2.0)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (hot-shoe)
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
Chụp liên tục
1.5/2.5 fps, tối đa 9/5 hình ảnh
Hẹn giờ
10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không
Quay phim.Độ phân giải
15 fps, tối đa 30/120 giây, với âm thanh
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
32 MB CompactFlash

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (thông qua hồng ngoại)
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Canon Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
510 g
Kích thước
121 x 77 x 64 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
104
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top