-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4000 x 3000 (tối đa)
- 4000 x 2248,
- 4000 x 2664
- 2992 x 2992
- 2816 x 2112
- 2816 x 1880
- 2816 x 1584
- 2112 x 2112
- 1920 x 1080
- 1600 x 1200
- 1600 x 1064
- 1200 x 1200
- 640 x 480
- 640 x 424
- 640 x 360
- 480 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 12.8 megapixel
- Kích thước
- 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 6
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 2
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Superfine, Fine
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live view
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–140 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 922,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
- Loại màn hình
- TFT PureColor II G LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F1.8 - F2.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 7 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot-shoe)
- Chế độ đèn
- Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Second Curtain
- Chụp liên tục
- 12.2 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây hoặc tùy chỉnh
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Center)
- Bù sáng
- ±3 (bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- 3 tấm bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60 or 30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- Miniature Effect (720p, 480p): 6fps, 3fps, 1.5 fps
- Super Slow Motion Movie (480p, 240p): 120, 240 fps
- Star Time-Lapse Movie (1080p): 15 fps
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Điều khiển từ xa
- Bấm dây hoặc điều khiển qua điện thoại thông minh
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NB-10L
- Battery life (CIPA)
- 360
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 365 g
- Kích thước
- 109 x 76 x 40 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
- Thông qua điện thoại thông minh