Canon PowerShot G15

Canon PowerShot G15

Canon PowerShot G15

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 3000, 4000 x 2248, 4000 x 2664, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1880, 2816 x 1584, 2112 x 2112, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1600 x 1064, 1200 x 1200, 640 x 480, 640 x 424, 640 x 360, 480 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Kích thước
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Digic 5

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Optical
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
28–140 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
922,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)
Loại màn hình
TFT PureColor II G LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F1.8 - F2.8
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
7 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot shoe)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, màn trập thứ hai (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Second Curtain)
Chụp liên tục
2.1 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
(ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (24 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
HD
Hiệu ứng Miniature (HD, L) 6fps, 3fps, 1.5 fps
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NB-10L
Battery life (CIPA)
350

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
352 g
Kích thước
107 x 76 x 40 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
164
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top