Canon PowerShot G1 X

Canon PowerShot G1 X

Canon PowerShot G1 X

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4352 x 3264
- Các độ phân giải khác 4352 x 2248, 4352 x 2904, 3264 x 3264, 3072 x 2304, 3072 x 1728, 3072 x 2048, 2608 x 3264, 2304 x 2304, 1920 x 1080, 1840 x 2304, 1600 x 1200, 1600 x 1064, 1200 x 1200, 960 x 1200, 640 x 480, 640 x 360, 640 x 424, 480 x 480, 384 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.3 megapixel
Kích thước
1.5″ (18.7 x 14 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Digic 5

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Optical
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
40 cm
Phạm vi lấy nét Macro
20 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
28–112 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)
Loại màn hình
TFT PureColor II LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.8
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
7 m (thông qua hot shoe EX series Speedlites, Macro Twin Lite MT-24EX, Macro Ring Lite MR-14EX)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot shoe)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chế độ Fill flash (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Fill-in)
Chụp liên tục
1.9 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (24 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
HD
Hiệu ứng Miniature (HD, L) 6fps, 3fps, 1.5 fps
Loa
Stereo

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn (RS60-E3))
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NB-10L
Battery life (CIPA)
250

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large sensor compact
Trọng lượng
534 g
Kích thước
117 x 81 x 65 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
97
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top