-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4160 x 3120 (tối đa)
- 4352 x 2904
- 4352 x 2448
- 3120 x 3120
- 2496 x 3120
- 3072 x 2304
- 3072 x 2048
- 3072 x 1728
- 2304 x 2304
- 1840 x 2304
- 2048 x 1536
- 2048 x 1368
- 1920 x 1080
- 1536 x 1536
- 1232 x 1536
Tỉ lệ ảnh
1:1, 5:4, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
13 megapixel
Sensor photo detectors
15.0 megapixel
Kích thước
1.5″ (18.7 x 14 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Digic 6

Hình ảnh

ISO
Auto, 100-12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
2
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Superfine, Fine

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
5 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Điểm lấy nét
31
Tiêu cự (tương đương)
24–120 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật lên xuống
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử (quang học)
Loại màn hình
sRGB PureColor II Touchscreen LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.0 - F3.9
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
6.80 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Chế độ đèn
Auto, on, slow synchro, off
Chụp liên tục
5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây hoặc tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30p)
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (30 fps)
Clips
- Star Time-Lapse 1920 x 1080 (15 or 30 fps)
- Digest Movie 1280 x 720 (30 fps)
- Minature Effect 1280 x 720, 640 x 480 (1.5 - 6 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
WiFi và NFC
Điều khiển từ xa
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NB-12L lithium-ion
Battery life (CIPA)
240

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large sensor compact
Trọng lượng
553 g
Kích thước
116 x 74 x 66 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
86
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top