Canon PowerShot D10

Canon PowerShot D10

Canon PowerShot D10

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 2248, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 1600 x 1200, 640 x 480, 320 x 140
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
35–105 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.9
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.2 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chụp đồng bộ chậm, tắt ( Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
Chụp liên tục
1.1 fps
Hẹn giờ
2, 10 giây, tùy chỉnh, chức năng cười để chụp
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung Tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/MMC/MMCplus

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NB-6L

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Tổng quan
Vỏ chịu tác động được với môi trường
Trọng lượng
190 g
Kích thước
104 x 67 x 49 mm

Đặc điểm khác

GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
126
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top