Canon PowerShot A85

Canon PowerShot A85

Canon PowerShot A85

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2272 x 1704
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
4.0 megapixel
Sensor photo detectors
4.1 megapixel
Kích thước
1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
3.6x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
35–105 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.8 inch
Điểm ảnh
118,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.8
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2.5 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chụp chỉnh tay hoàn toàn (mở hoặc tắt chống mắt đỏ) (Auto, On, Off, Manual (Red Eye On/Off))
Chụp liên tục
1.5 fps, tối đa 8 hình ảnh
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
640 x 480, 10 fps, tối đa 30 giây

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I)
Bộ nhớ trong
32 MB CompactFlash

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
4 x AA (NiMH)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
300 g
Kích thước
101 x 64 x 32 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
95
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top