Canon PowerShot A420
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 2272 x 1704
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 4.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 4.1 megapixel
- Kích thước
- 1/3" (4.8 x 3.6 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 64, 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Superfine
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3.2x
- Zoom kỹ thuật số
- Có
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 47 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Điểm lấy nét
- 5
- Tiêu cự (tương đương)
- 39–125 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 77,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.1
- Tối độ chập tối thiểu
- 1 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 3 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chụp chậm, chụp chỉnh tay hoàn toàn (mở hoặc tắt chống mắt đỏ) (Auto, On, Off, Slow, Manual (Red Eye On/Off))
- Chụp liên tục
- 2.3 fps, unlimited
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480 / 10 fps
- 320 x 240 / 20 fps
- 160 x 120 / 15 fps, không âm thanh
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card
- Bộ nhớ trong
- 16 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 200 g
- Kích thước
- 103 x 52 x 40 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không