Canon PowerShot A40

Canon PowerShot A40

Canon PowerShot A40

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 1600 x 1200
- Các độ phân giải khác 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
1.9 megapixel
Sensor photo detectors
2.1 megapixel
Kích thước
1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
2.5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
76 cm
Phạm vi lấy nét Macro
16 cm
Điểm lấy nét
3
Tiêu cự (tương đương)
35–105 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.5 inch
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.8
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2.5 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chế độ Fill flash, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, tắt (Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off)
Chụp liên tục
2.5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
20 fps, tối đa 10/30 giây, với âm thanh

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I)
Bộ nhớ trong
8 MB CompactFlash

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
350 g
Kích thước
110 x 71 x 38 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
85
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top