Canon PowerShot A1000 IS

Canon PowerShot A1000 IS

Canon PowerShot A1000 IS

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2756
- Các độ phân giải khác 2816 x 2112, 2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480
Điểm ảnh hiệu dụng
10.0 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
35–140 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
115,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.7 - F5.6
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1600 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, hướng dẫn mở/tắt mắt đỏ (Auto, On, Off, Manual (Red Eye On/Off))
Chụp liên tục
1.3 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung Tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card
Bộ nhớ trong
32 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
AA (2) NiMH

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
155 g
Kích thước
96 x 63 x 31 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
67
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top