Canon PowerShot 600
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 832 x 608
- Các độ phân giải khác 640 x 480, 320 x 240
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 0.5 megapixel
- Sensor photo detectors
- 0.6 megapixel
- Kích thước
- 1/3" (4.8 x 3.6 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Economy
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 1x
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 40 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 50 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 1/30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/500 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt ( Auto, On, Off)
- Chụp liên tục
- Không
- Hẹn giờ
- Có
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- PCMCIA Type II / III
- Bộ nhớ trong
- 1 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Canon NiCD
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 460 g
- Kích thước
- 160 x 93 x 59 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không