Canon PIXMA TS707

Canon PIXMA TS707

-

Tính năng in

Mực in
- Số lượng đầu phun: 4.096
- Hộp mực: PG-780 (đen), CLI-781 (màu), lựa chọn thêm: PG-780XL, CLI-781XL
Giấy in
- Định dạng giấy hỗ trợ:
Khay sau: giấy trắng thường, Photo Paper Pro Platinum (PT-101), Photo Paper Pro Luster (LU-101), High Resolution Paper (HR-101N), Photo Paper Plus Glossy II (PP-201), Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201), Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508), Matte Photo Paper (MP-101), Envelope, Photo Paper Plus Glossy II (PP-208), Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808), Removable Photo Stickers (PS-308R), Magnetic Photo Paper (PS-508)
Khay Cassette: giấy trắng thường
Khay đa năng: giấy in miếng dán móng tay (NL-101)
In hai mặt tự động: giấy trắn thường
- Kích cỡ giấy:
Khay sau: A4, A5, B5, LTR, LGL, envelopes (DL, COM10), square (5 x 5 ", 4 x 4 ", 89 x 89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4 x 6 ", 5 x 7 ", 7 x 10 ", 8 x 10 ", tùy chỉnh: 55 x 89 mm - 215,9 x 676 mm
Khay Cassette: A4, A5, B5, LTR, tùy chỉnh: 148 x 210 mm - 215,9 x 297 mm
In tràn viền: A4, LTR, 4 x 6 ", 5 x 7 ", 7 x 10 ", 8 x 10 ", Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5 ", 4 x 4", 89 x 89 mm)
In hai mặt tự động: A4, A5, B5, LTR
- Trọng lượng giấy:
Khay sau: 64 - 105 g/m2 (giấy trắng thường), khoảng300 g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Khay Cassette:64 - 105 g/m2 (giấy trắng thường)
Tốc độ in
- Một mặt: 15 trang/phút (đen trắng), 10 trang/phút (màu)
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 8 giây (đen trắng), khoảng 10 giây (màu)
- Ảnh (4x6") (PP-201/tràn viền): khoảng 21 giây
Số lượng in
- Dung lượng giấy tối đa:
Khay sau (giấy trắng thường): 100 tờ (A4, letter), 80 tờ (HR-101N)
Khay sau (giấy ảnh): 20 tờ (4 x 6''), 10 tờ (5 x 7 ")
Khay Cassette (giấy trắng thường): 250 tờ (A4, letter)
Khay đa năng: 1 tờ (bỏ thủ công)
- Công suất in: 15.000 tờ
Độ phân giải in
4.800 x 1.200 dpi

Pin

Nguồn
- Yêu cầu nguồn điện: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện:
Tắt: khoảng 0,3 W
Chế độ chờ: 0,9 W (đèn quét tắt, kết nối USB tới PC), 1,6 W (tất cả kết nối)
- TEC: 0,2 kWh
- Tiêu chuẩn quy định: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
- Chứng nhận môi trường: Energy Star

Tính năng

Bảo mật
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
Khác
- Độ rộng bản in tối đa: 203,2 mm (có viền), 216 mm (tràn viền)
- Kích cỡ bản in:
In tràn viền: 0 mm (độ rông lề trên, dưới, trái, phải)
In có viền:
127 x 127 mm: 6 mm (độ rông lề trên, dưới, trái, phải)
89 x 89 mm: 5 mm (độ rông lề trên, dưới, trái, phải)
Envelope (10, DL): 8 mm (độ rộng lề trên), 12,7 mm (đô rộng lề dưới), 5,6 mm (độ rộng lề trái, phải)
Letter, legal: 3 mm (độ rộng lề trên), 5 mm (đô rộng lề dưới), 6,4 mm (độ rộng lề trái), 6,3 mm (độ rộng lề phải)
Giấy khác: 3 mm (độ rộng lề trên), 5 mm (đô rộng lề dưới), 3,4 mm (độ rộng lề trái, phải)
In đảo mặt tự động có viền: 5 mm (độ rộng lề trên, dưới), 3,4 mm (độ rộng lề trái, phải) (letter: 6,4 mm (độ rộng lề trái), 6,3 mm (độ rộng lề phải))
- Cảm biến mực in: đếm điểm
- Sắp xếp đầu phun mực in: tự động, thủ công
- Giao thức mạng: TCP/IP
- In trực tiếp (LAN không dây)
- In di động: AirPrint, Windows 10 Mobile, Mopria, Google Cloud Print, Canon Print Service (cho Android), PIXMA Cloud Link (từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng), Canon Print Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android)
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10/8.1/7 SP1, Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 5 - 35 độ C
Độ ẩm: 10 - 90 % RH (không ngưng tụ)
- Môi trường khuyến khích:
Nhiệt độ: 15 - 30 °C
Độ ẩm: 10 - 80 % RH (không ngưng tụ)
- Môi trường bảo quản:
Nhiệt độ: 0 - 40 °C
Độ ẩm: 5 - 95 % RH (không ngưng tụ)
- Độ ồn (khi in từ máy tính): khoảng 50,5dB(A)

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth
USB
2.0
Kết nối khác
IEEE802.3u (100BASE-TX/10BASE-T)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
- 372 x 365 x 158 mm (máy in)
- 372 x 628 x 322 mm (khay giấy kéo ra)
Trọng lượng
5,4 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
269
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top