-
Tính năng in
- Mực in
-
- Số lượng đầu phun: 4.096
- Hộp mực: PGI-780 (đen). CLI-781 (xanh, vàng, đỏ, đen)
- Giấy in
-
- Định dạng giấy hỗ trợ:
Khay sau: High Resolution Paper (HR-101N), Photo Paper Pro Platinum (PT-101), Photo Paper Pro Luster (LU-101), Photo Paper Plus Glossy II (PP-201), Matte Photo Paper (MP-101), Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508), Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201), Photo Paper Plus Glossy II (PP-208), Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808), Removable Photo Stickers (PS-308R), Magnetic Photo Paper (PS-508), T-Shirt Transfer, bao thư, Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101), Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101), Double Sided Matte Paper (MP-101D)
Khay Cassette: giấy trắng thường
- Kích cỡ giấy:
Khay sau: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", bao thư (DL, COM10), vuông (5 x 5", 4 x 4", 89 x 89 mm), card (91 x 55 mm), tùy chỉnh: 55 x 89 mm - 215,9 x 676 mm
Khay Cassette: A4, A5, B5, LTR, tùy chỉnh: 148 x 210 mm - 215,9 x 297 mm
Tràn viền: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x10", Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5")
- In đảo mặt tự động: giấy trắng thường (A4, A5, B5, LTR)
- Trọng lượng giấy:
Khay sau:
Giấy trắng thường: 64-105 g/m2
Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Khay Cassette: 64-105 g/m2 (giấy trắng thường)
- Tốc độ in
-
- Một mặt: 15 ảnh/phút (đen trắng), 10 ảnh/phút (màu)
- Ảnh (4x6") (PP-201/tràn viền): khoảng 21 giây
- Số lượng in
-
- Khay sau: 100 tờ (giấy trắng thường A4, letter), 80 tờ (HR-101N)
- Khay Cassette: 100 tờ (giấy trắng thường A4, letter)
- Độ phân giải in
- 4.800 x 1.200 dpi
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 1,44 inch
Pin
- Nguồn
-
- Yêu cầu nguồn điện: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện:
Tắt: khoảng 0,3 W
Chế độ chờ: 0,9 W (đèn quét tắt, kết nối USB tới PC), 1,6 W (tất cả kết nối)
Sao chép: khoảng 14 W
- Tiêu chuẩn quy định: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Tính năng
- Cảm biến
- Cảm biến hạt mực: đếm điểm
- Bảo mật
- Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
- Khác
-
- Độ rộng bản in tối đa: 203,2 mm (có viền), 216 mm (tràn viền)
- Kích cỡ bản in:
In tràn viền: 0 mm (độ rông lề trên, dưới, trái, phải)
In có viền:
Lề trên: 3 mm
Lề dưới: 5 mm
Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: trái: 6,4 mm, phải: 6,3 mm)
- In đảo mặt tự động có viền: 5 mm (độ rộng lề trên, dưới), 3,4 mm (độ rộng lề trái, phải) (letter: 6,4 mm (lề trái), 6,3 mm ( lề phải))
- Cảm biến mực in: đếm điểm
- Sắp xếp đầu phun mực in: tự động, thủ công
- In di động: AirPrint, Windows 10 Mobile, Mopria, Google Cloud Print, Canon Print Service (cho Android), PIXMA Cloud Link (từ điện thoại di động), Canon Print Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android)
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10/8.1/7 SP1, Mac OS v10.12 ~ 10.14, OS X OS X 10.11.6
- Độ ồn: 44,5 dBA (in từ máy tính)
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 5 - 35 độ C
Độ ẩm: 10 - 90 % RH (không ngưng tụ)
- Môi trường khuyến khích:
Nhiệt độ: 15 - 30 °C
Độ ẩm: 10 - 80 % RH (không ngưng tụ)
- Môi trường bảo quản:
Nhiệt độ: 0 - 40 °C
Độ ẩm: 5 - 95 % RH (không ngưng tụ)
- Quét:
Loại máy quét: phẳng
Phương thức quét: CIS (cảm biến hình ảnh chạm)
Độ phân giải quang học: 1.200 x 2.400 dpi
Chiều sâu bit màu quét (vào/ra): 16/8-bit
Tốc độ quét dòng (300 dpi): 1,5 ms/dòng (trắng đen), 3,5 ms/dòng (màu)
Kích thước văn bản tối đa: 216 x 297 mm
- Sao chép:
Kích thước văn bản tối đa: A4, letter
Chất lượng ảnh: tiết kiệm, tiêu chuẩn, cao
Điều chỉnh mật độ: 9 chế độ, mật độ tự động
Tốc độ sao chép văn bản: 6,5 ảnh/phút, khoảng 19 giây (màu)
Sao chép nhiều bản: tối đa 99
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Giao thức mạng: SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
- LAN Không dây:
Tần số: 2.4 GHz
Kênh: 1 - 13
Phạm vi: Trong nhà 50 m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 376 x 359 x 141 mm
- Trọng lượng
- 6,3 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Xanh đen