-
Tính năng in
- Mực in
-
- Mực đen: 3400 trang
- CMYK: 2900 trang
- Mực đen đầu tiên: 1200 trang
- CMY: 1400 trang
- Giấy in
- - Kích thước giấy: A4, B5, A5, legal, letter, executive, statement, foolscap, 16K, envelope (DL, COM10, C5 và B5), kích thước giấy tuỳ chọn: chiều rộng 76,2 - 215,9 mm; chiều dài: 127 - 355,6 mm
- Tốc độ in
-
- Bản màu: 20 trang/phút
- Bản đơn sắc: 20 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên:
Bản màu: khoảng 15 giây hoặc thấp hơn
Bản đơn sắc: khoảng 15 giây hoặc thấp hơn
- Số lượng in
-
- Nạp giấy:
Giấy Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ
Khay giấy đa mục đích: 50 tờ
Khay lên giấy (tuỳ chọn): 250 tờ
- Giấy ra: khoảng 125 tờ
- Công suất khuyến nghị: 500 - 1.000 trang/tháng
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 9600 x 600 dpi
Lưu trữ
- RAM
- 16 MB
Pin
- Nguồn
-
- Điện năng yêu cầu: 220 - 240V
- Điện năng tiêu thụ:
Khi in: khoảng 395 W
Chế độ chờ: khoảng 20,5 W
Chế độ nghỉ: khoảng 7,5 W
Tính năng
- Khác
-
- Độ ồn:
Khi in: 56 dB (A) hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ: mức ồn nền
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000, XP, Server 2003, Vista, Server 2008, Mac OS X v.10.3.9 hoặc phiên bản cao hơn
- Ngôn ngữ giao tiếp: CAPT 3.0
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
- Giao diện: 10 Base-T/100 Base-TX
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 409 x 490 x 331 mm
- Trọng lượng
- 22 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng