-
Tính năng in
- Mực in
- Hộp mực 303
- Giấy in
-
- Khổ giấy:
Khay trước: A4, B5, A5, LGL, LTR, executive, giấy in bì thư C5/COM10/DL, monarch
Khay tay: giấy tiêu chuẩn (chiều rộng: 76,2 - 215,9 mm; chiều dài : 127 - 355,6 mm)
- Tốc độ in
-
- A4: 12 trang/phút
- Thời gian làm nóng máy: 0 giây (chế độ chờ), khoảng 10 giây (khi bật nguồn)
- Thời gian in bản đầu tiên: 9,3 giây hoặc nhanh hơn
- Số lượng in
-
- Giấy vào
Khay trước: 150 tờ
Khay tay: 1 tờ
- Giấy ra: 100 tờ (mặt in úp xuống dưới)
- Công suất khuyến nghị: 200 - 800 trang/tháng
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 2400 x 600 dpi
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 2 MB
Pin
- Nguồn
- Điện năng yêu cầu: 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
Tính năng
- Khác
-
- Hệ điều hành tương thích: Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS)
- Ngôn ngữ giao tiếp máy in: CAPT
Kết nối
- USB
- 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 370 x 251 x 217 mm
- Trọng lượng
- 5,7 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng xám