Canon imagePROGRAF PRO-500

Canon imagePROGRAF PRO-500

-

Tính năng in

Mực in
- Loại: Cartridge mực rời
- Số vòi phun: 1.536 vòi phun x 12 màu (18.432 vòi phun)
- Kích thước giọt mực (tối thiểu): 4pl
- Hộp mực: PFI-50 đen nhám / ánh đen / lục lam / đỏ đậm / vàng / ánh lục lam / ánh đỏ đậm / xám / ánh xám / đỏ / xanh dương / bộ tối ưu hóa màu
- Dung tích hộp mực: 80 ml
- Cartridge bảo dưỡng: MC-20
Giấy in
- Khổ giấy: A5, A4, A3, A3+, A2, B5, B4, B3, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 14 x 17", 17 x 22", letter, legal, ledger
- Độ dày của giấy:
Khay phía sau: giấy thường: 64 - 105 g/m2, giấy chuyên dụng của Canon: tối đa 300g/m2 (0,1 - 0,3 mm)
Khay tay: giấy chuyên dụng của Canon: tối đa 400 g/m2 (0,1 - 0,.7 mm)
- Chiều dài giấy có thể in tối thiểu:
Khay phía sau: giấy thường: 64 - 105 g/m2, giấy chuyên dụng của Canon: tối đa 300 g/m2 (0,1 - 0,3 mm)
Khay tay: giấy chuyên dụng của Canon: tối đa 400 g/m2 (0,.1 - 0,7 mm)
Tốc độ in
- Ảnh màu LU-101: khoảng 2 phút 30 giây
- Ảnh màu xám LU-101: khoảng 2 phút 30 giây
- Ảnh màu LU-101: khoảng 3 phút 35 giây
- Ảnh màu xám LU-101: khoảng 3 phút 35 giây
Số lượng in
- Xử lý giấy (khay phía sau):
Giấy thường: A5 / A4 / A3 / B5 / B4 / letter / legal / ledger = 150, A2 / B3 = 20
Giẩy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101): 4 x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ = 10, A2=1
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ = 10
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101): A4 / A3 / A3+ = 10, A2 = 1
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201): 4 x 6" = 20, A4 / A3 / A3+ / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh Matte (MP-101): A4 / A3 = 10
Giấy ảnh nhẹ: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / ledger =1
Giấy nghệ thuật nặng: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1
Giấy washi của Nhật Bản: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger =1
Giấy canvast: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / ledger =1
Giấy cao cấp nhãn đỏ: 80 g/m2 A4 = 130
Giấy màu văn phòng Canon Oce 80 g/m2: A4 = 100
- Xử lý giấy (khay tay):
Giẩy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101): A4 / A3 / A3+ / A2 = 1
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201): A4 / A3 / A3+ = 1
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101): A4 / A3 / A3+ / A2 = 1
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201): A4 / A3 / A3+ / 8 x 10" = 1
Giấy matte cao cấp (PM-101): A4 / A3 = 1
Giấy ảnh Matte (MP-101): A4 / A3 / A3+ = 1
Giấy ảnh nhẹ: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / Ledger = 1
Giấy ảnh nặng: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / ledger =1
Giấy nghệ thuật nặng: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / ledger = 1
Giấy nghệ thuật nặng cao cấp: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / ledger = 1
Giấy washi của Nhật Bản: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / ledger = 1
Giấy canvas: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / ledger = 1
Giấy nghệ thuật mật độ cao: letter / A4 / A3 / A3+ / A2 / 17 x 22" / ledger = 1
Độ phân giải in
2400 x 1200 dpi

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
1 GB

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Kích thước
3 inch

Pin

Nguồn
- Yêu cầu nguồn điện: AC 100-240V, 50 / 60Hz
- Tiêu thụ điện: khoảng 37 W
Chế độ chờ: 2,5 W
Khi tắt: khoảng 0,4 W

Tính năng

Khác
- Tính năng điều khiển: IVEC
- Trạng thái phản hồi: IVEC
- Chiều rộng có thể in:
Khay phía sau: 89 - 432 mm
Khay tay: 203.2 - 432 mm
- Vùng có thể in:
Vùng khuyến nghị có thể in: lề trên: 57 mm, lề dưới: 55 mm, lề trái/phải: 3,4 mm (giấy letter / legal: lề trái: 6,4 mm, lề phải: 6,3 mm)
In có viền: lề trên: 3 mm, lề dưới: 5 mm, lề trái/phải: 3,4 mm (giấy letter/legal: lề trái: 6,4 mm, lề phải: 6,.3 mm)
In không viền: lề trên/dưới/trái/phải: 0 mm mỗi lề (khổ giấy hỗ trợ: A4, A3, A3+, A2, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 14 x 17", 17 x 22", letter)
- Điều chỉnh đăng ký: tự động, thủ công
- Điều chỉnh màu sắc
- Điều chỉnh khe hở ở đầu in
- Dò không phun
- Bù không phun
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 5 - 35 độ C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)
- Môi trường khuyến nghị:
Nhiệt độ: 15 - 35 độ C
Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)
- Môi trường bảo quản:
Nhiệt độ: 0 - 40 °C
Độ ẩm: 5 - 95 % RH (không ngưng tụ sương)
- Độ vang âm (khi in từ máy tính): (A4, đen trắng): xấp xỉ 44 dB(A)
Tắt chế độ yên lặng: khoảng 40.8 dB (A)
Bật chế độ yên lặng: khoảng 40.4 dB (A)
- Hệ điều hành:
Windows: Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista SP2
Macintosh: Mac OS X v10.7.5 trở lên
- Ngôn ngữ giao tiếp: SG Raster (Swift Graphic Raster)

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- Apple AirPrint
- Ứng dụng Canon Print Inkjet / SELPHY
- PictBridge
- Giao thức mạng: TCP / IP (LAN có dây)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
723 x 435 x 285 mm
Trọng lượng
32 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
66
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top