-
Tính năng in
- Mực in
-
- Hộp mực đen 418: 3.400 trang
- Hộp mực đen 418 VP: 3.400 trang x2
- Hộp mực màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 418: 2.900 trang
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, giấy Index, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 127 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Khay tay: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, giấy Index, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Khay nạp giấy tùy chọn: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, giấy Index, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
- Khổ giấy cho khay ADF: A4, B5, B6, letter, legal, statement, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 128 x 139,7 mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 220 g/m2
Khay tay: 60 - 220 g/m2
Khay cassettee tùy chọn: 60 - 220 g/m2
- Lề in:
5 mm - lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
10 mm - lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
- Tốc độ in
-
- In:
In một mặt: 20 / 21 trang/phút (A4 / letter)
In đảo mặt: 10 / 10 trang/phút (A4 / letter)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): khoảng 23 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): 14,5 /14,3 giây hoặc nhanh hơn (A4 / letter)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 8 giây
- Copy:
In một mặt: 20 / 21 trang/phút (A4 / letter)
In đảo mặt: 10 / 10 trang/phút (A4 / letter)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 15,5 /15,3 giây (A4 / letter) (trắng đen);16,2 /16 giây (A4 / letter) (màu)
- Số lượng in
-
- Giấy vào (dựa trên định lượng giấy plain paper 60 - 90 g/m2):
Khay giấy tiêu chuẩn: 150 tờ
Khay tay: 50 tờ
- Giấy ra: 125 tờ (úp mặt) (80g/m2)
- Khay nạp tài liệu tự động (ADF): 50 tờ (80g/m2)
- Công suất in hàng tháng: 40.000 trang
- Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 750 - 2.000 trang
- Công nghệ in
- In tia laze màu
- Độ phân giải in
-
- Copy: 600 x 600 dpi
- In: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 2400 x 600 dpi
- Quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (điều khiển tăng cường)
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 512 MB
Màn hình
- Loại màn hình
- QVGA
- Kích thước
- 3,5 inch
- Tính năng khác
- Màn hình màu
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn điện yêu cầu: AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.200 W
Khi hoạt động: khoảng 450 W
Chế độ chờ: khoảng 23 W
Chế độ nghỉ: khoảng 1 W (có dây), 2 W (không dây)
Tính năng
- Khác
-
- Tính năng in: poster, booklet, watermark, tạo trang, tiết kiệm mực
- Các tính năng copy: xoá bỏ khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
- Số lượng bản sao tối đa: 99 bản (copy)
- Phóng to/ thu nhỏ: 25 - 400 % tăng giảm 1% (copy)
- Các tính năng quét: TWAIN, WIA, quét kéo, quét đẩy, quét đến USB
- Chiều sâu màu quét: 24-bit
- Gửi:
Phương pháp gửi: SMB, E-mail
Chế độ màu: đủ màu, thang màu xám, đơn sắc
Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Định dạng file: JPEG, TIFF, PDF, compact PDF
- Độ ồn:
Khi đang vận hành (màu / đen trắng): 50,3 / 50,9 dB (nén âm), 64,9 / 64,5 dB (công suất âm)
Khi ở chế độ Standby: 0 dB (nén âm), 43 dB (công suất âm)
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không tính ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành: Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 trở lên, Linux
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Kết nối giao diện chuẩn: 10 / 100 Base-T Ethernet (có dây)
- Kết nối giao thức mạng:
Khi in: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Khi quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
- An ninh mạng:
Có dây: lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Không dây: WEP 64/128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
- Department ID: lên đến 300 IDs
- In di động: Apple AirPrint, Google Cloud Print, in di động của Canon
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II LT, PCL 5c/6
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 430 x 484 x 479 mm
- Trọng lượng
- 31 kg (có hộp mực)
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng đen