Canon imageCLASS MF8580Cdw

Canon imageCLASS MF8580Cdw

-

Tính năng in

Mực in
- Hộp mực đen 418: 3.400 trang
- Hộp mực đen 418 VP: 3.400 trang x2
- Hộp mực màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 418: 2.900 trang
Giấy in
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, giấy Index, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 127 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Khay tay: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, giấy Index, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Khay nạp giấy tùy chọn: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, giấy Index, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
- Khổ giấy cho khay ADF: A4, B5, B6, letter, legal, statement, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 128 x 139,7 mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 220 g/m2
Khay tay: 60 - 220 g/m2
Khay cassettee tùy chọn: 60 - 220 g/m2
- Lề in:
5 mm - lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
10 mm - lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Tốc độ in
- In:
In một mặt: 20 / 21 trang/phút (A4 / letter)
In đảo mặt: 10 / 10 trang/phút (A4 / letter)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): khoảng 23 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): 14,5 /14,3 giây hoặc nhanh hơn (A4 / letter)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 8 giây
- Copy:
In một mặt: 20 / 21 trang/phút (A4 / letter)
In đảo mặt: 10 / 10 trang/phút (A4 / letter)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 15,5 /15,3 giây (A4 / letter) (trắng đen);16,2 /16 giây (A4 / letter) (màu)
Số lượng in
- Giấy vào (dựa trên định lượng giấy plain paper 60 - 90 g/m2):
Khay giấy tiêu chuẩn: 150 tờ
Khay tay: 50 tờ
- Giấy ra: 125 tờ (úp mặt) (80g/m2)
- Khay nạp tài liệu tự động (ADF): 50 tờ (80g/m2)
- Công suất in hàng tháng: 40.000 trang
- Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 750 - 2.000 trang
Công nghệ in
In tia laze màu
Độ phân giải in
- Copy: 600 x 600 dpi
- In: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 2400 x 600 dpi
- Quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (điều khiển tăng cường)

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
512 MB

Màn hình

Loại màn hình
QVGA
Kích thước
3,5 inch
Tính năng khác
Màn hình màu

Pin

Nguồn
- Nguồn điện yêu cầu: AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.200 W
Khi hoạt động: khoảng 450 W
Chế độ chờ: khoảng 23 W
Chế độ nghỉ: khoảng 1 W (có dây), 2 W (không dây)

Tính năng

Khác
- Tính năng in: poster, booklet, watermark, tạo trang, tiết kiệm mực
- Các tính năng copy: xoá bỏ khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
- Số lượng bản sao tối đa: 99 bản (copy)
- Phóng to/ thu nhỏ: 25 - 400 % tăng giảm 1% (copy)
- Các tính năng quét: TWAIN, WIA, quét kéo, quét đẩy, quét đến USB
- Chiều sâu màu quét: 24-bit
- Gửi:
Phương pháp gửi: SMB, E-mail
Chế độ màu: đủ màu, thang màu xám, đơn sắc
Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Định dạng file: JPEG, TIFF, PDF, compact PDF
- Độ ồn:
Khi đang vận hành (màu / đen trắng): 50,3 / 50,9 dB (nén âm), 64,9 / 64,5 dB (công suất âm)
Khi ở chế độ Standby: 0 dB (nén âm), 43 dB (công suất âm)
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không tính ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành: Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 trở lên, Linux

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- Kết nối giao diện chuẩn: 10 / 100 Base-T Ethernet (có dây)
- Kết nối giao thức mạng:
Khi in: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Khi quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
- An ninh mạng:
Có dây: lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Không dây: WEP 64/128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
- Department ID: lên đến 300 IDs
- In di động: Apple AirPrint, Google Cloud Print, in di động của Canon
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II LT, PCL 5c/6

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
430 x 484 x 479 mm
Trọng lượng
31 kg (có hộp mực)
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng đen
Người gửi
khang0902
Xem
47
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top