Canon imageCLASS MF628Cw

Canon imageCLASS MF628Cw

-

Tính năng in

Mực in
- Hộp mực đen 331: 1.400 trang
- Hộp mực đen 331 II: 2.400 trang
- Hộp mực màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 331: 1.500 trang
Giấy in
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ chọn thêm (tối thiểu 83 x 127 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Khay tay: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, giấy Index, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
- Khổ giấy cho khay ADF: A4, B5, A5, B6, letter, legal, statement (tối thiểu 128 x 139,7 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 163 g/m2
Khay đa năng: 60 - 220 g/m2
- Lề in:
5 mm - lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
10 mm - lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Tốc độ in
- In:
A4: 14 trang/phút
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 23 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): khoảng 18 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 8 giây
- Copy:
A4: 14 trang/phút
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): khoảng 19 giây
- Quét (A4, 300 x 600 dpi):
Đơn sắc: 20 tờ/phút
Màu: 10 tờ/phút
Số lượng in
- Giấy vào (dựa trên định lượng giấy 60 - 90 g/m2):
Khay giấy tiêu chuẩn: 150 tờ
Khay tay: 1 tờ
- Giấy ra: 125 tờ (úp mặt)
- Khay nạp tài liệu tự động (ADF): 50 tờ (80 g/m2)
- Công suất in hàng tháng: 30.000 trang
- Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 250 - 1.000 trang
Độ phân giải in
- Copy: 600 x 600 dpi
- In: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 2400 x 600 dpi
- Quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (điều khiển tăng cường)
- Fax: 406 x 391 dpi

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
512 MB

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Kích thước
3,5 inch
Tính năng khác
Màn hình màu cảm ứng

Pin

Nguồn
- Nguồn điện yêu cầu: AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 900 W
Khi hoạt động: khoảng 400 W
Chế độ chờ: khoảng 20 W
Chế độ nghỉ: khoảng 1 W

Tính năng

Khác
- Tính năng in: poster, watermark, tạo trang, tiết kiệm mực
- Các tính năng copy: xoá bỏ khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
- Số lượng bản sao tối đa: 99 bản (copy)
- Phóng to/ thu nhỏ: 25 - 400 % tăng giảm 1% (copy)
- Các tính năng quét: TWAIN, WIA, quét kéo, quét đẩy, quét đến USB, quét lên đám mây
- Chiều sâu màu quét: 24-bit
- Fax:
Tốc độ modem: 33,6 Kbps
Phương pháp nén: MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ: 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ): 19 số
Quay số mã hóa: 281 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ: tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi lần lượt: tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận: chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ: vĩnh viễn
Các tính năng fax: chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
- Độ ồn:
Khi đang vận hành: 48 dB (nén âm), 65,2 dB (công suất âm)
Khi ở chế độ Standby: 0 dB (nén âm), 43 dB (công suất âm)
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không tính ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành: Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003, Mac OS X 10.6 trở lên, Linux
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II LT

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- Kết nối giao diện chuẩn: 10 / 100 Base-T Ethernet (có dây)
- Kết nối giao thức mạng:
Khi in: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Khi quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
- An ninh mạng:
Có dây: lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x
Không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
- Cấu hình cài đặt không dây: Wi-Fi Protected Setup (WPS)
- Department ID: lên đến 300 IDs
- In di động: Canon PRINT Business, Apple AirPrint, Mopria Print Service, Google Cloud Print, Canon Print Service

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
430 x 484 x 429 mm
Trọng lượng
- 24 kg (không hộp mực)
- 26 kg (có hộp mực)
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
37
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top