-
Tính năng in
- Mực in
-
- Hộp mực 051: 1.700 trang
- Hộp mực 051H: 4.100 trang
- Trống mực 051: 23.000 trang
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, tái chế, nhãn, phong bì
- Khổ giấy:
Tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A6, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, Indian legal, tùy chỉnh 76,2 x 127 mm - 215,9 x 355,6 mm
Khay đa năng: A4, B5, A5, A6, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, Indian legal, tùy chỉnh 76,2 x 127 mm - 215,9 x 355,6 mm
In hai mặt tự động: A4, legal, letter, foolscap, Indian legal
ADF: A4, B5, A5, B6, letter, legal
- Trọng lượng giấy:
ADF: 50 - 105 g/m2
Tiêu chuẩn: 52 - 163 g/m2
Khay đa năng: 52 - 163 g/m2
- Tốc độ in
-
- A4: 28 trang/phút
- Letter: 30 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 5,2 giây (A4), khoảng 5,1 giây (letter)
- Số lượng in
-
- Đầu vào giấy: 250 tờ (khay tiêu chuẩn), 1 tờ (khay đa năng), 35 tờ (khay nạp tự động), 251 tờ (tối đa)
- Đầu ra giấy: 100 tờ (úp xuống)
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: 30.000 trang
- Công nghệ in
- In laser đen trắng
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi
- 2.400 x 600 dpi
Lưu trữ
- RAM
- 256 MB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 220 - 240 V (+/- 10 %), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
- Tiêu thụ điện năng:
Tối đa: khoảng 1.180 W
Hoạt động: khoảng 340 W
Chế độ chờ: khoảng 5,7 W
Chế độ ngủ: khoảng 0,8 W (USB, LAN)
Tính năng
- Khác
-
- Thời gian khởi động: khoảng 15 giây
- Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ): dưới 1,6 giây
- Ngôn ngữ in: UFR II LT, PCL
- In đảo mặt tự động
- Lề in: 5 mm (trên, dưới, trái và phải), phong bì 10 mm
- Tính năng in: poster, booklet, watermark, toner saver
- Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF
- Quản lý bộ phận
- In bảo mật
- Ứng dụng thư viện
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 30 ° C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 % RH (không ngưng tụ)
- Độ ồn hoạt động: 54 dB (áp lực), 65 dB (công suất)
- In di động: Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print, Apple AirPrint, Mopria Print Service
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Mac OS X 10.8.5 trở lên, Linux
- Copy:
Tốc độ sao chép: 28 trang/phút (A4), 30 trang/phút (letter)
Độ phân giải sao chép: 600 x 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên trên mặt kính: khoảng 8,2 giây (A4), khoảng 8 giây (letter)
Thời gian in bản đầu tiên từ khay nạp tự động: khoảng 11 giây (A4), khoảng 10,8 giây (letter)
Bản sao tối đa: 999 bản
Thu phóng: 25 - 400 % (gia số 1 %)
Tính năng: đối chiếu, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép thẻ ID, sao chép hộ chiếu
- Quét:
Loại quét: cảm biến hình ảnh màu
Độ phân giải quét:
Quang học: tối đa 600 x 600 dpi
Tăng cường trình điều khiển: tối đa 9.600 x 9.600 dpi
Kích thước quét tối đa: 215,9 x 355,6 mm (khay nạp tự động), 215,9 x 297 mm (mặt kính)
Tốc độ quét: dưới 2,6 giây (mặt kính phẳng), 7,3 trang/phút (khay nạp tự động)
Độ sâu màu: 24 bit
Quét kéo: USB và mạng
Quét đẩy: USB và mạng
Quét vào đám mây: MF Scan Utility
Tương thích TWAIN, WIA
- Send:
Phương thức: SMB, Email (SMTP, POP3)
Chế độ màu: đầy đủ màu sắc, xám, đen trắng
Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi
Định dạng tệp: JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF
- Fax:
Tốc độ modem: tối đa 33,6 Kb/giây
Độ phân giải fax: 200 x 400 dpi
Phương pháp nén: MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ: 256 trang
Quay số bằng phím tắt: 104 số
Quay số nhanh: tối đa 114 số
Quay số nhóm: 103 số
Chế độ nhận: chỉ Fax, trả lời tự động, chuyển đổi tự động qua fax/điện thoại, nhận fax bằng tay
Sao lưu bộ nhớ: vĩnh viễn
Fax hai mặt
Tính năng: chuyển tiếp fax, truy cập kép, tiếp nhận từ xa, Fax máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay lại, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- LAN: 10/100 Base-T Ethernet
- Giao thức mạng:
In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Quản lý: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 390 x 405 x 375 mm
- Trọng lượng
- 12,4 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Đen