Canon imageCLASS LBP6680x

Canon imageCLASS LBP6680x

-

Tính năng in

Mực in
- Ống mực:
Ống mực 319: 2.100 trang
Ống mực 319 II: 6.400 trang
Giấy in
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in card, bao thư, giấy in bưu thiếp
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, A6, legal, letter, executive, 16K, khổ tuỳ chọn (rộng: 105 - 215,9 mm x dài: 148 - 355,6 mm)
Khay tuỳ chọn PF - 44: A4, B5, A5, A6, legal, letter , executive, 16K, khổ tuỳ chọn (rộng: 105 - 215,9 mm x dài: 148 - 355,6 mm)
Khay tay: A4, B5, A5, A6, legal, letter, executive, 16K, envelope COM-10, monarch, DL, C5, B5 (ISO), index card khổ tuỳ chọn (rộng: 76,2 - 215,9 mm x dài: 127 - 355,6 mm)
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 120 g/m²
Khay tuỳ chọn PF - 44: 60 - 120 g/m²
Khay tay: 60 - 163 g/m²
- In đảo mặt:
Chuẩn (chỉ in trên giấy khổ A4 / letter / legal)
Định lượng giấy: 60 - 120 g/m²
Tốc độ in
- Tốc độ in:
In 1 mặt: lên đến 33 / 35 trang/phút (A4 / letter)
In 2 mặt: lên đến 8,4 / 8,5 tờ/phút (A4 / letter)
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): khoảng 7 giây
- Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn): 28 giây hoặc ít hơn
- Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 10 giây
Số lượng in
- Giấy nạp vào (loại 64 g/m2):
Khay Cassette chuẩn: 250 tờ
Khay tay: 50 tờ
Khay nạp giấy tuỳ chọn PF-44: 500 tờ
Định lượng giấy tối đa: 800 tờ
- Giấy ra (loại 64 g/m2):
Giấy ra úp mặt: 150 tờ
Giấy ra ngửa: 1 tờ
- Chu kì hoạt động hàng tháng: 50.000 trang
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 3.000 trang
Công nghệ in
- Phương pháp in: in laze đen trắng
- Phương pháp sấy: sấy cảm ứng
Độ phân giải in
- 600 × 600 dpi
- 1200 x 1200 dpi
- 2400 x 600 dpi

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
768 MB

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Tính năng khác
- Phông PCL: 93
- Phông PS: 136 (chuẩn)

Pin

Nguồn
- Điện năng yêu cầu: AC 220 - 240V , 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.140 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động: khoảng 560 W
Chế độ chờ: khoảng 14 W
Chế độ nghỉ: khoảng 14 W ( tắt màn hình), 1 W (khi nghĩ lâu)
- Mức tiêu hao điện đặc trưng: 1,3 kWh/tuần

Tính năng

Khác
- Độ ồn:
Đang hoạt động: 54,2 dB (nén âm), 70,6 dB (công
suất âm thanh)
Khi chờ: không âm thanh
- Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 10 - 30 °C
Độ ẩm: 20 - 80 % RH (không ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành: Windows 2000, Windows XP (32 bit / 64 bit), Windows Server 2003 (32 bit / 64 bit), Windows Vista (32 bit / 64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit), Windows 7 (32 bit / 64 bit), Mac OS X Lion, 10.4.9 ~ 10.7.x, Linux, Citrix
- Ngôn ngữ giao tiếp: PCL5e / 6, UFR II, PostScript Level 3

Kết nối

USB
2.0
Khe cắm thẻ nhớ
Thẻ SD của Canon - B1 (8GB)
Kết nối khác
- Kết nối giao tiếp mạng chuẩn:
Mạng làm việc: 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
- 400 x 376 x 289 mm (có màn hình)
- 400 x 376 x 259 mm (không có màn hình)
Trọng lượng
11,6 kg (không tính ống mực)
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng đen
Người gửi
khang0902
Xem
56
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top