Canon imageCLASS LBP151dw

Canon imageCLASS LBP151dw

-

Tính năng in

Mực in
Hộp mực 337: 2,400 trang (đi kèm máy: 1,700 trang)
Giấy in
- Khổ giấy:
Khay tiêu chuẩn: A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3 x 5 Index Card, Indian Legal, Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
(custom: rộng 76,2 - 216 mm x dài 210 - 356 mm)
Khay đa năng: A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3 x 5 Index Card, Indian Legal, Envelope: COM10, Monarch, C5, DL (custom: rộng 76,2 - 216 mm x dài 127 - 356 mm)
- Loại giấy: Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card
- Khổ giấy in đảo mặt (60 - 105 g/m2): A4, Letter, Legal, Indian Legal, Foolscap
Tốc độ in
- Tốc độ in (A4): 27 phút/trang
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 8.0 giây
- Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn): 15 giây hoặc ít hơn
- Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ): khoảng 1 giây
Số lượng in
- Khay nạp giấy (dựa trên giấy 64 g/m2):
Khay nạp giấy chuẩn: 250 tờ
Khay đa năng: 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa: 251 tờ
- Khay giấy ra (dựa trên giấy 64 g/m2): 100 tờ
- Định lượng giấy:
Khay tiêu chuẩn: 60 - 163 g/m2
Khay đa năng: 60 - 163 g/m2
- Chu kì hoạt động hàng tháng: 15.000 trang
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 500 - 1.500 trang
Công nghệ in
In laser đen trắng
Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
512 MB

Pin

Nguồn
- Điện năng yêu cầu: 220 – 240V, 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.120 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động: 260 W hoặc ít hơn
Chế độ chờ: 2,6 W hoặc ít hơn
Chế độ nghỉ: khoảng 1.1 W hoặc ít hơn, khoảng 1,2 W hoặc ít hơn (có dây), khoảng 1,8 W hoặc ít hơn (không dây)

Tính năng

Khác
- Độ ồn:
Đang hoạt động: 52 dB (nén âm), 66 dB (công suất âm thanh)
Khi chờ: không âm thanh
- Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 10 – 30 °C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
- Hệ điều hành tương thích: Windows 10 (32 / 64 bit), Windows 8.1 (32 / 64 bit), Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64 bit), Windows Vista (32 / 64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64 bit), Windows Server 2003 R2 (32 / 64 bit), Windows Server 2003 (32 / 64 bit) Mac O*2 10.5.8~, Linux
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II LT, PCL 6

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- Giao diện chuẩn
Có dây: USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n
- Bảo mật mạng:
Có dây: IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3
Không dây: WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP),
WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
390 x 365 x 245 mm
Trọng lượng
8 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
61
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top