-
Tính năng in
- Mực in
- Hộp mực 337: 2,400 trang (đi kèm máy: 1,700 trang)
- Giấy in
-
- Khổ giấy:
Khay tiêu chuẩn: A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3 x 5 Index Card, Indian Legal, Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
(custom: rộng 76,2 - 216 mm x dài 210 - 356 mm)
Khay đa năng: A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3 x 5 Index Card, Indian Legal, Envelope: COM10, Monarch, C5, DL (custom: rộng 76,2 - 216 mm x dài 127 - 356 mm)
- Loại giấy: Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card
- Khổ giấy in đảo mặt (60 - 105 g/m2): A4, Letter, Legal, Indian Legal, Foolscap
- Tốc độ in
-
- Tốc độ in (A4): 27 phút/trang
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 8.0 giây
- Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn): 15 giây hoặc ít hơn
- Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ): khoảng 1 giây
- Số lượng in
-
- Khay nạp giấy (dựa trên giấy 64 g/m2):
Khay nạp giấy chuẩn: 250 tờ
Khay đa năng: 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa: 251 tờ
- Khay giấy ra (dựa trên giấy 64 g/m2): 100 tờ
- Định lượng giấy:
Khay tiêu chuẩn: 60 - 163 g/m2
Khay đa năng: 60 - 163 g/m2
- Chu kì hoạt động hàng tháng: 15.000 trang
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 500 - 1.500 trang
- Công nghệ in
- In laser đen trắng
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 512 MB
Pin
- Nguồn
-
- Điện năng yêu cầu: 220 – 240V, 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.120 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động: 260 W hoặc ít hơn
Chế độ chờ: 2,6 W hoặc ít hơn
Chế độ nghỉ: khoảng 1.1 W hoặc ít hơn, khoảng 1,2 W hoặc ít hơn (có dây), khoảng 1,8 W hoặc ít hơn (không dây)
Tính năng
- Khác
-
- Độ ồn:
Đang hoạt động: 52 dB (nén âm), 66 dB (công suất âm thanh)
Khi chờ: không âm thanh
- Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 10 – 30 °C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
- Hệ điều hành tương thích: Windows 10 (32 / 64 bit), Windows 8.1 (32 / 64 bit), Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64 bit), Windows Vista (32 / 64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64 bit), Windows Server 2003 R2 (32 / 64 bit), Windows Server 2003 (32 / 64 bit) Mac O*2 10.5.8~, Linux
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II LT, PCL 6
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Giao diện chuẩn
Có dây: USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n
- Bảo mật mạng:
Có dây: IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3
Không dây: WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP),
WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 390 x 365 x 245 mm
- Trọng lượng
- 8 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Đen