Canon EOS M50

Canon EOS M50

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 6000 x 4000
- 3984 x 2656
- 2976 x 1984
- 2400 x 1600
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
24.1 megapixel
Kích thước
22.,3 x 14,9 mm
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Tự động, 100 - 25600 (mở rộng đến 51200)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW, JPEG

Quang học

Lấy nét tự động
- Phát hiện tương phản (cảm biến)
- Phát hiện pha
- Nhiều khu vực
- Trung tâm
- Selective single-point
- Theo dõi
- Độc thân
- Liên tiếp
- Chạm
- Phát hiện khuôn mặt
- Xem trực tiếp
Điểm lấy nét
143
Hệ số nhân tiêu cự
1.6x
Ngàm ống kính
Canon EF-M

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
3 inch
Điểm ảnh
1.040.000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Khoảng sáng
5 m (theo ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Bù sáng
± 3 (ở 1/3 bước EV)
AE bracketing
± 2 (3 khung ở 1/3 bước EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 3840 x 2160@25 fps / 24 fps
- 1920 x 1080@60 fps / 50 fps / 30 fps / 25 fps / 24 fps
- 1280 x 720@120 fps /100 fps / 60 fps / 50 fps
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC phù hợp với chuẩn UHS-I

Kết nối

Micro USB
Micro HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Có (qua điện thoại thông minh)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Li-ion
Pin chuẩn
Lithium-ion
Battery life (CIPA)
235

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Trọng lượng
- 387 g (đen)
- 351 g (đen, thân máy không ống kính)
- 390 g (trắng)
- 354 g (trắng, thân máy không ống kính)
Kích thước
116,3 x 88,1 x 58,7 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Người gửi
khang0902
Xem
426
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top