-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 6.000 x 4.000
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.2 megapixel
- Kích thước
- 22,5 x 15 mm (APS-C)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-16.000 (mở rộng 25.6000)
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
Quang học
- Lấy nét tự động
- Dual Pixel
- Zoom kỹ thuật số
- 3-10x
- Điểm lấy nét
- 45 điểm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1.040.000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Lăng kính ngũ giác
- Loại màn hình
- TFT
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chụp liên tục
- 7 fps
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MOV
- MP4
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 @ 59.94 fps (định dạng MP4)
- 1920 x 1080 @ 29.97 fps (MOV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
Pin/Nguồn
- Pin
- Li-ion
- Pin chuẩn
- Battery Pack LP-E6N
- Battery life (CIPA)
-
- Chụp qua kính ngắm 960 ảnh
- Chụp trực tiếp 300 ảnh
- Thời gian quay phim 50 phút
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Tổng quan
- Hoạt động ở nhiệt độ 0°C – 40°C
- Trọng lượng
- 730 g
- Kích thước
- 139 x 105,2 x 78,5 mm