Canon EOS 7D
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 5184 x 3456
- Các độ phân giải khác 5184 x 3456, 3888 x 2592, 3456 x 2304, 2592 x 1728
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 18.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 19.0 megapixel
- Kích thước
- APS-C (22.3 x 14.9 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Dual Digic 4
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 19
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.6x
- Ngàm ống kính
- Canon EF/EF-S
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 920,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Optical (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 1x
- Loại màn hình
- Màn hình TFT màu LCD, màn hình tinh thể lỏng
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Kết nối đồng bộ không dây Hot-shoe
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ ( Auto, On, Off, Red-eye)
- Chụp liên tục
- 8 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung Tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Đo sáng điểm lớn (Partial)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±3 (3 khung hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50 fps)
- 640 x 480 (60, 50 fps)
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II), UDMA, Microdrive cards
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Tương thích với N3
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion LP-E6
- Battery life (CIPA)
- 800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 860 g
- Kích thước
- 148 x 111 x 74 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
- Tùy chọn GP-E2