-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5472 x 3648 (tối đa)
- 4104 x 2736 (M-Raw)
- 3648 x 2432
- 2736 x 1824
- 1920 x 1080
- 720 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 20.9 megapixel
- Kích thước
-
- APS-C (22.4 x 15.0 mm)
- Kích thước pixel 4.1 4.1 µm
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Dual DIGIC 6
Hình ảnh
- ISO
- Auto, ISO 100-16000 (mở rộng 51200)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- JPEG, RAW, sRAW, mRAW, RAW + JPEG
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 65 cross-type
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.6x
- Ngàm ống kính
- Canon EF/EF-S
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1.040.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentamirror)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 1x
- Loại màn hình
- LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua đế cắm và cổng sync)
- Chụp liên tục
- 10 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
- Từ phần
- Bù sáng
- ±5 bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV
- AE bracketing
- ±5 (2, 3, 5, 7 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MOV, MP4
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (59.94, 50. 29.97, 25, 24, 23.98 fps)
- 1280 x 720 (59.94, 50, 29.97, 25 fps)
- 640 x 480 (29.97, 25 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 3.0 (5 GBit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- LP-E6N lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 670
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 910 g
- Kích thước
- 149 x 112 x 78 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS
- Có