Canon EOS 70D
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5472 x 3648 (tối đa)
- 5472 x 3072
- 4864 x 3648
- 3648 x 3648
- 3468 x 2432
- 3468 x 2048
- 3248 x 2432
- 2736 x 1824
- 2736 x 1536
- 2432 x 2432
- 2432 x 1824
- 1920 x 1280
- 1920 x 1080
- 1824 x 1824
- 1696 x 1280
- 1280 x 1280
- 720 x 480
- 640 x 480
- 720 x 408
- 480 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 20.9 megapixel
- Kích thước
- APS-C (22.5 x 15 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 5+
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live view
- Chỉnh nét tay
- Có
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.6x
- Ngàm ống kính
- Canon EF/EF-S mount
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Có
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1,040,000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Ngắm quang (kính 5 mặt)
- Viewfinder coverage
- 98%
- Viewfinder magnification
- 0.95x
- Loại màn hình
- LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Đèn cóc điều khiển đèn ngoài)
- Chế độ đèn
- Auto, On, Off, Red-eye
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, điều khiển từ xa
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Đo sáng 1 phần của khung ngắm (Partial)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±3 (2, 3, 5, 7 khung hình, bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- 3 tấm ngã về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (29.97, 25, 23.976 fps)
- 1280 x 720 (59.94, 50 fps)
- 640 x 480 (59.94, 50 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- Điều khiển từ xa
- Có (dây cáp RS-60E3, Remote wireless RC-6, kết nối Wi-Fi với điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion LP-E6
- Battery life (CIPA)
- 920
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
- Chống nước và bụi
- Trọng lượng
- 755 g
- Kích thước
- 139 x 104 x 79 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
- Tuỳ chỉnh