Canon EOS 650D

Canon EOS 650D

Tên gọi khác :
  • Canon EOS Rebel T4i
  • Canon EOS Kiss X6i

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 5184 x 3456
- Các độ phân giải khác 5184 x 2912, 4608 x 3456,3456 x 3456, 3456 x 2304, 3456 x 1944, 3072 x 2304, 2592 x 1728, 2592 x 1456, 2304 x 1728, 2304 x 2304, 1920 x 1280, 1920 x 1080, 1728 x 1728, 1696 x 1280, 1280 x 1280, 720 x 480, 720 x 400, 640 x 480, 480 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
18.0 megapixel
Sensor photo detectors
18.5 megapixel
Kích thước
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Digic 5

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
9
Hệ số nhân tiêu cự
1.6x
Ngàm ống kính
Canon EF/EF-S

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (pentamirror)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.85x
Loại màn hình
Clear View II TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
13 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot shoe, kết nối đồng bộ không dây)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-Eye)
Chụp liên tục
5 fps
Hẹn giờ
Điều khiển từ xa 2-10 giây (10 giây chụp liên tục từ 2 đến 10 tấm)
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Đo sáng điểm lớn (Partial)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±2 (3 khung ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
WB bracketing
Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)

Quay phim

Định dạng quay phim
- H.264
- Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50 fps)
- 640 x 480 (60, 50 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có (tương thích E3, hồng ngoại)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion LP-E8
Battery life (CIPA)
440

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Trọng lượng
575 g
Kích thước
133 x 100 x 79 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS notes
Tùy chọn GPS thông qua GPE2
Người gửi
wpmasterweb
Xem
140
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top