Canon EOS 60Da

Canon EOS 60Da

Canon EOS 60Da

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 5184 x 3456
- Các độ phân giải khác 5184 x 2912, 4608 x 3456, 3456 x 3456, 3456 x 2304, 3456 x 1944, 3072 x 2304, 2592 x 1456, 2592 x 1728, 2304 x 1728, 2304 x 2304, 1920 x 1280, 1920 x 1080, 1728 x 1728, 1696 x 1280, 1280 x 1280, 720 x 480, 720 x 400, 640 x 480, 480 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
18.0 megapixel
Sensor photo detectors
19.0 megapixel
Kích thước
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Digic 4

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
9
Hệ số nhân tiêu cự
1.6x
Ngàm ống kính
Canon EF/EF-S

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (pentaprism)
Viewfinder coverage
96%
Viewfinder magnification
0.95x
Loại màn hình
Clear View TFT color LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
13 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot shoe, kết nối đồng bộ không dây)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-Eye)
Chụp liên tục
5.3 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, điều khiển từ xa
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Đo sáng điểm lớn (Partial)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±3 (3 khung ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
WB bracketing
Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (29.97, 25, 23.976 fps)
- 1280 x 720 (59.94, 50 fps)
- 640 x 480 (59.94, 50 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion LP-E6
Battery life (CIPA)
1100

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Tổng quan
Chống bụi và chống nước
Trọng lượng
755 g
Kích thước
145 x 106 x 79 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
134
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top