Canon EOS 5D
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4368 x 2912
- Các độ phân giải khác 3168 x 2112, 2496 x 1664
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.7 megapixel
- Sensor photo detectors
- 13.3 megapixel
- Kích thước
- Full frame (36 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic II
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 1600 tăng giảm 1/3, thêm tuỳ chọn ISO 50 và 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 9
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Canon EF
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 96%
- Viewfinder magnification
- 0.71x
- Loại màn hình
- Màn hình màu tinh thể lỏng LCD TFT
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot-shoe và đồng bộ)
- Chế độ đèn
- Mở rộng
- Chụp liên tục
- 3 fps tối đa 60 JPEG, 17 RAW
- Hẹn giờ
- 10 giây (2 giây với khoá gương)
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung Tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±2 (3 khung hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- 105 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Tương thích với N3
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion BP-511A
- Battery life (CIPA)
- 400
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
- Chống bụi và nước
- Trọng lượng
- 895 g
- Kích thước
- 152 x 113 x 75 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không