Canon EOS 5D Mark III
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 5760 x 3840
- Các độ phân giải khác 3840 x 2560, 2880 x 1920, 1920 x 1280, 720 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 22.3 megapixel
- Sensor photo detectors
- 23.4 megapixel
- Kích thước
- Full frame (36 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 5+
Hình ảnh
- ISO
- Tự động, 100 - 25600 tăng giảm 1/3, thêm tuỳ chọn ISO 50, 51200, 102400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 61
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Canon EF
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 1,040,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.71x
- Loại màn hình
- Clear View II TFT LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot shoe, kết nối đồng bộ không dây)
- Chụp liên tục
- 6 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Đo sáng điểm lớn (Partial)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±3 (2, 3, 5, 7 khung ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (29.97, 25, 23.976 fps fps)
- 1280 x 720 (59.94, 50 fps)
- 640 x 480 (25, 30 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash Type I (UDMA compatible), SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Wifi
- Tùy chọn
- Điều khiển từ xa
- Có (điều khiển từ xa với N3 type contact, Wireless Controller LC-5, Remote Controller RC-6)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion LP-E6
- Battery life (CIPA)
- 950
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 950 g
- Kích thước
- 152 x 116 x 76 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
- Tùy chọn GPS với GP-E2