Tên gọi khác :
- Canon EOS Rebel XSi
- Canon EOS Kiss X2
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4272 x 2848
- Các độ phân giải khác 3088 x 2056, 2256 x 1504
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 12.4 megapixel
- Kích thước
- APS-C (22.2 x 14.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 9
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.6x
- Ngàm ống kính
- Canon EF/EF-S
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Optical (pentamirror)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.87x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 13 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot-shoe, E-TTL II)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-eye)
- Chụp liên tục
- 3.5 fps, 53 JPEG or 6 RAW frames
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
- Loa
- Không
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC/SDHC card
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tương thích với E3, hồng ngoại)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact SLR
- Trọng lượng
- 524 g
- Kích thước
- 129 x 98 x 62 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không