Canon EOS 450D

Canon EOS 450D

Tên gọi khác :
  • Canon EOS Rebel XSi
  • Canon EOS Kiss X2

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4272 x 2848
- Các độ phân giải khác 3088 x 2056, 2256 x 1504
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
12.2 megapixel
Sensor photo detectors
12.4 megapixel
Kích thước
APS-C (22.2 x 14.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
9
Hệ số nhân tiêu cự
1.6x
Ngàm ống kính
Canon EF/EF-S

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Optical (pentamirror)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.87x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
13 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (Hot-shoe, E-TTL II)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-eye)
Chụp liên tục
3.5 fps, 53 JPEG or 6 RAW frames
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Không
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Có (tương thích với E3, hồng ngoại)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Trọng lượng
524 g
Kích thước
129 x 98 x 62 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
174
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top