Canon EOS 20Da

Canon EOS 20Da

Canon EOS 20Da

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3504 x 2336
- Các độ phân giải khác 2544 x 1696, 1728 x 1152
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
8.2 megapixel
Sensor photo detectors
8.5 megapixel
Kích thước
APS-C (22.5 x 15 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
9
Hệ số nhân tiêu cự
1.6x
Ngàm ống kính
Canon EF/EF-S

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.8 inch
Điểm ảnh
118,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Quang học (pentaprism)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.9x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
12 m (ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (hot-shoe, E-TTL II)
Chế độ đèn
Tự động, mở, chống mắt đỏ, tắt (Auto, On, Red-eye reduction, Off)
Chụp liên tục
5 fps tối đa 23 hình ảnh JPEG
Hẹn giờ
10 giây (2 giây với khoá gương)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Điều khiển từ xa
Tương thích với N3
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Trọng lượng
770 g
Kích thước
144 x 106 x 72 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
wpmasterweb
Xem
102
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top