Canon EOS-1D Mark II N
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3504 x 2336
- Các độ phân giải khác 3104 x 2072, 2544 x 1696, 1728 x 1152
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 8.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 8.5 megapixel
- Kích thước
- APS-H (28.7 x 19.1 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 1600 tăng giảm 1/3, thêm tuỳ chọn ISO 50 và 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 45
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.3x
- Ngàm ống kính
- Canon EF
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.72x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (hot-shoe & sync)
- Chế độ đèn
- Mở rộng
- Chụp liên tục
- 8.5 fps tối đa 40 JPEG hoặc 20 RAW
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II), SD card
- Bộ nhớ trong
- 105 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Tương thích với N3
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Trọng lượng
- 1565 g
- Kích thước
- 156 x 158 x 80 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có