Canon EOS-1D C
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 5184 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 3072, 3456 x 2304, 2592 x 1728
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 18.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 19.3 megapixel
- Kích thước
- Full frame (36 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Dual Digic 5+
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 5
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 61
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Canon EF
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 1,040,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.76x
- Loại màn hình
- Clear View II TFT LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot shoe)
- Chế độ đèn
- E-TTL II Auto Flash, Metered Manual
- Chụp liên tục
- 14 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, điều khiển từ xa
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Trung bình (Average)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±3 (2, 3, 5, 7 Khung ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- Có (chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 4096 x 2160 (24 fps)
- 1920 x 1080 (60, 50, 30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50 fps)
- 640 x 480 (60, 50 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II), UDMA compatible
- Bộ nhớ trong
- 105 MB
Kết nối
- Wifi
- Tùy chọn
- Điều khiển từ xa
- Có (tương thích N3)
- HDMI
- Mini
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion LP-E4N
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Tổng quan
- Chống bụi và chống nước
- Kích thước
- 158 x 164 x 83 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS notes
- Tùy chọn GP-E1, GPE2