-
					
					
	
	
		
		
			Bộ cảm biến
- Phân giải
 - 
					
	
		
			- 3:2 (5184 x 3456, 3456 x 2304, 2592 x 1728, 1920 x 1280, 720 x 480) 
- 4:3 (4608 x 3456, 3072 x 2304, 2304 x 1728, 1696 x 1280, 640 x 480)
- 16:9 (5184 x 2912, 3456 x 1944, 2592 x 1456, 1920 x 1080, 720 x 400)
- 1:1 (3456 x 3456, 2304 x 2304, 1728 x 1728, 1280 x 1280,480 x 480) 
- Điểm ảnh hiệu dụng
 - 18.0 megapixel
 
- Kích thước
 - 22.3 x 14.9 mm
 
- Bộ xử lý
 - Digic 4+
 
Hình ảnh
- ISO
 - 
					
	
		
			- Auto ,100 - 6400 (mở rộng đến 12800)
- Quay phim:auto ( 100-6400 ) 
- Định dạng ảnh
 - RAW, JPEG
 
Quang học
- Lấy nét tự động
 - 
					
	
		
			- AI Focus frame shooting 
- AI Servo 
- Điểm lấy nét
 - 9
 
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
 - TFT
 
- Kích thước màn hình
 - 3.0 inch
 
- Điểm ảnh
 - 920.000 pixel
 
- Loại kính ngắm
 - Quang học (pentamirror)
 
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
 - 30 giây
 
- Tốc độ chập tốc đa
 - 1/4000 giây
 
- Hỗ trợ đèn ngoài
 - Có
 
- Chụp liên tục
 - 3 fps
 
Quay phim
- Định dạng quay phim
 - MOV H.264
 
- Quay phim.Độ phân giải
 - 
					
	
		
			- 1920 x 1080 (29.97, 25, 23.976 fps) 
- 1280 x 720 (59.94, 50 fps)
- 640 x 480 (30, 25 fps) 
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
 - SD/SDHC/SCXC
 
Kết nối
- USB
 - USB 2.0 (480 Mbit/sec)
 
Pin/Nguồn
- Pin chuẩn
 - Lithium-ion-LP-E10
 
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
 - Compact SLR
 
- Trọng lượng
 - 485 g
 
- Kích thước
 - 129 x 101.3 x 77.6 mm