Tên đầy đủ : Canon EOS 1200D (EOS Rebel T5 / EOS Kiss X70)
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5184 x 3456 (tối đa)
- 3456 x 2304
- 2592 x 1728
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 18.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 19.0 megapixel
- Kích thước
- APS-C (22.3 x 14.9 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 4
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 9
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.6x
- Ngàm ống kính
- Canon EF/EF-S
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 460,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentamirror)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.8x
- Loại màn hình
- Màn hình tinh thể lỏng TFT color LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 9.20 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot-shoe, E-TTL II)
- Chế độ đèn
- Auto, on, off, red-eye
- Chụp liên tục
- 3 fps
- Hẹn giờ
- 10 giây (2 giây với khoá gương)
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±2 (3 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- 3 tấm ở bước nhảy -/+ 3
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30, 25 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (kết nối E3)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion LP-E10
- Battery life (CIPA)
- 500
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact SLR
- Trọng lượng
- 480 g
- Kích thước
- 130 x 100 x 78 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không