Tên gọi khác :
- Canon EOS Rebel T3
- Canon EOS Kiss X50
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4272 x 2848
- Các độ phân giải khác 3088 x 2056, 2256 x 1504, 1920 x 1280, 720 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 12.6 megapixel
- Kích thước
- APS-C (22.2 x 14.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 4
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 9
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.6x
- Ngàm ống kính
- Canon EF/EF-S
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Optical (pentamirror)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.8x
- Loại màn hình
- Màn hình màu TFT LCD tinh thể lỏng
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 9.2 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (Hot shoe, E-TTL II)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-Eye)
- Chụp liên tục
- 3 fps for up to 830 JPEG, 2 fps for up to 5 RAW frames
- Hẹn giờ
- 10 giây (2 giây với khoá gương)
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đo sáng điểm lớn (Partial)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±2 (3 Khung ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV
- WB bracketing
- Có (3 ảnh tại -/+ 3 bước nhảy)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- H.264
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (29.97, 25 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- Điều khiển từ xa
- Có (tương thích N3)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion LP-E10
- Battery life (CIPA)
- 700
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact SLR
- Trọng lượng
- 495 g
- Kích thước
- 130 x 100 x 78 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không