Canon EOS 100D

Canon EOS 100D

Tên gọi khác : Canon EOS Rebel SL1

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 5184 x 3456
- Độ phân giải khác 5184 x 2912, 4608 x 3456,3456 x 3456, 3456 x 2304, 3456 x 1944, 3072 x 2304, 2592 x 1728, 2592 x 1456, 2304 x 1728, 2304 x 2304, 1920 x 1280, 1920 x 1080, 1728 x 1728, 1696 x 1280, 1280 x 1280, 720 x 480, 720 x 400, 640 x 480, 480 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
18.0 megapixel
Sensor photo detectors
18.5 megapixel
Kích thước
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Digic 5

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Chỉnh nét tay
Ngàm ống kính
Ngàm Canon EF/EF-S

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (pentamirror)
Viewfinder coverage
95%
Viewfinder magnification
0.87x

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
9.4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (thông qua Hot-shoe)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chông mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-eye)
Chụp liên tục
4 fps
Hẹn giờ
Điều khiển từ xa 2-10 giây (10 giây chụp liên tục từ 2 đến 10 tấm)
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung Tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Đo sáng điểm lớn (Partial)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±2 (3 khung ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
WB bracketing
Chụp 3 tấm ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50 fps)
- 640 x 480 (30, 25 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
RC-6
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion LP-E12
Battery life (CIPA)
380

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact SLR
Trọng lượng
407 g
Kích thước
117 x 91 x 69 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS notes
Tùy chọn GPS thông qua GPE2
Người gửi
wpmasterweb
Xem
141
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top