Tên gọi khác :
- Canon EOS Rebel XS
- Canon Kiss F Digital
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3888 x 2592
- Các độ phân giải khác 2816 x 1880, 1936 x 1288
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 10.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 10.5 megapixel
- Kích thước
- APS-C (22.2 x 14.8 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 7
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.6x
- Ngàm ống kính
- Canon EF/EF-S
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Optical (pentamirror)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.81x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 13 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (hot-shoe, E-TTL II)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, chống mắt đỏ, tắt (Auto, On, Red-eye reduction, Off)
- Chụp liên tục
- 3.0 fps, unlimited, 1.5 fps for up to 4 RAW frames
- Hẹn giờ
- 10 giây (2 giây với khoá gương)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC/SDHC card
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Tương thích với E3
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact SLR
- Trọng lượng
- 502 g
- Kích thước
- 126 x 98 x 65 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có