Tên gọi khác :
- Canon IXUS 310 HS
- Canon IXY 31S
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 3000, 4000 x 2248, 4000 x 2664, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1880, 2816 x 1584, 2112 x 2112, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1600 x 1064, 1200 x 1200, 640 x 480, 640 x 424, 640 x 360, 480 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.1 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 4 with iSAPS technology
Hình ảnh
- ISO
- Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Optical
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản
- Đa vùng
- Trung tâm
- Chạm để lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom quang
- 4.4x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét Macro
- 3 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–105 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 461,000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- PureColor II Touch TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.0 - F5.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1600 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- 3.4 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm
- Trung tâm
- Điểm
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- WB bracketing
- Không
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (24fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30, 120 fps)
- 320 x 240 (30, 240 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC/MMC/MMCplus/HC MMCplus
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini Connector
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NB-6L
- Battery life (CIPA)
- 180
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 185 g
- Kích thước
- 101 x 56 x 25 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS
- Không