-
Tính năng in
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy thường, giấy tái chế
- Kích thước giấy: A4, letter, legal, folio
- Trọng lượng giấy: 80 g/m2
- Tốc độ in
-
- 20 trang/phút (A4)
- 21 trang/phút (letter)
- Số lượng in
-
- Công suất đầu vào: 150 tờ
- Dung lượng giấy ra in: 50 tờ
- Công nghệ in
- Laser đơn sắc
- Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
Lưu trữ
- RAM
- 32 MB
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn: AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện:
Sẵn sáng: khoảng 40 W
Chế độ ngủ:khoảng 0,5 W
Tắt nguồn: khoảng 0,28 W
Tính năng
- Bảo mật
- Bảo mật mạng không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
- Khác
-
- Độ ồn: 51 dB
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 32 ° C
- Hệ điều hành hỗ trợ: Window 8.1/8/7, Windows Vista, Windows XP Home/Professional/Professional x64, Windows Server 2012/2012 R2/2008 R2/2008/2003 x64 Edition/2003; Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5
Kết nối
- Kết nối khác
- LAN
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Brother
- Kích thước
- 340 x 238 x 189 mm
- Trọng lượng
- 4,6 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng