BMW S 1000 XR

BMW S 1000 XR

-

Thông tin chung

Hãng xe
BMW
Loại xe
Adventure
Khí thải
Bộ lọc khí xả 3 chiều mạch đóng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
2.183 x 940 x 1.408 mm
Trọng lượng khô
206 Kg
Chiều dài cơ sở
1.548 mm
Chiều cao yên
840 mm
Góc lái
64,5 độ
Tải trọng
434 Kg
Dung tích bình nhiên liệu
20 lít

Động cơ

Loại động cơ
Động cơ 2 xi-lanh, 4 thì, 2 van (xú páp) mỗi xi-lanh, trục cam kép
Mô men cực đại
112 [email protected] vòng/phút
Phân khối
1.000 cc
Đường kính và hành trình piston
80 x 49,7 mm
Tốc độ tối đa
Hơn 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
5,4 lít/100 Km
Nhiên liệu sử dụng
Không chì, xăng RON 95-98
Dung tích xy lanh
999 cm3
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
160 [email protected] vòng/phút
Tỷ số nén
12:1
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa, ngâm dầu, điều khiển cơ khí
Hệ thống truyền động
Bánh răng ăn khớp

Hệ thống truyền động

Hộp số
6 số
Hệ thống làm mát
Bằng dung dịch

Khung sườn

Vành xe/Mâm xe
Vành đúc
Kích thước bánh sau
190@55 ZR 17
Kích thước bánh trước
120@70 ZR 17

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa kép, đĩa phanh khe hở nhiệt lớn, đường kính 320 mm, 4 caliper pittong
Phanh sau
Đĩa đơn, đường kính 265 mm, caliper pittông đôi
Giảm xóc trước
Ống lồng đảo ngược, đường kính 46 mm, hành trình 150 mm
Giảm xóc sau
Lò xo trụ đơn, điều chỉnh bằng núm xoay
Người gửi
tsonmodelch
Xem
69
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top